biến tố
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biến tố+
- (ngôn ngữ) Flexion
- Ngôn ngữ biến tố
A flexional language
- Ngôn ngữ biến tố
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biến tố"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "biến tố":
biến tố biến thể biến thế biến tấu biến thái biển thủ biên thùy - Những từ có chứa "biến tố" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
know known knew ametabolic metamorphous intimation variation transformation knowledge transmutation more...
Lượt xem: 288